| Giờ Đang Xem: | |
| Nạp Âm Ngày: | Kim Bạch Kim |
| Thập Nhị Trực: | Trực Định |
| Kiết Hung Nhật: | |
| Đại Tiểu Nguyệt: | |
| Nhị Thập Bát Tú: | |
| Ngày Âm Dương: | |
| Thập Nhị Chi Ngày: | Dần (Mộc) |
| Thập Thiên Can Ngày: | Nhâm (Thủy) |
XEM HÔM NAY
IN TRANG NÀY
| Năm Cửu Tinh: | |
| Tháng Cửu Tinh: | |
| Ngày Cửu Tinh: | |
| Giờ Cửu Tinh: | |
| Ngày Lục Nhâm: | |
| Nhị Thập Tứ Khí: | |
| Ngày Xuất Hành: | Bạch Hổ Đầu |
| Ngày Đầu Tháng: | |
| Quan Niệm Dân Gian: |
Đối Với Vùng Cao
- Giờ Nước Lớn: Thìn, Tuất
- Giờ Nước Ròng: Sửu, Mùi
Đối Với Vùng Thấp
- Giờ Nước Lớn: Sửu, Mùi
- Giờ Nước Ròng: Thìn, Tuất
Giờ Cô:
Giờ Hư:
Kị các viện tranh cãi, kiện tụng.
| Biểu Đồ Lục Thập Giáp Tý Phối Quẻ 11 | |
| 9 | 9 |
| Giáp Ngọ | Giáp Ngọ |
| 8 | 1 |
| Thiên Phong Cấu | Thiên Vi Càn |
| Sao |
|
|
| Sao |
|
|
| Sao |
|
|
| Sao |
|
|